Có 2 kết quả:

較為 jiào wéi ㄐㄧㄠˋ ㄨㄟˊ较为 jiào wéi ㄐㄧㄠˋ ㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) comparatively
(2) relatively
(3) fairly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) comparatively
(2) relatively
(3) fairly

Bình luận 0